Có 2 kết quả:
倒阳 dǎo yáng ㄉㄠˇ ㄧㄤˊ • 倒陽 dǎo yáng ㄉㄠˇ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(med.) to be impotent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(med.) to be impotent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0