Có 2 kết quả:

倒阳 dǎo yáng ㄉㄠˇ ㄧㄤˊ倒陽 dǎo yáng ㄉㄠˇ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(med.) to be impotent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(med.) to be impotent

Bình luận 0